Khi tham gia mở tài khoản và nhận hoàn phí tại các các sàn môi giới bên dưới, HCAPITAL cam kết mọi điều kiện giao dịch giống như khi bạn mở trực tiếp

Lite Finance

Dùng phần mềm fake VPN 1.1.1.1 nếu không thể vào link đăng ký

Mở tài khoản
Năm thành lập: 2005
Quản lý bởi: Saint Vincent & the Grenadines, CySEC
Loại hình: ECN
Nạp tối thiểu: 10$
Khối lượng tối thiểu: 0.01
Đòn bẩy tối đa: 1:1000

Exness

Dùng phần mềm fake VPN 1.1.1.1 nếu không thể vào link đăng ký

Mở tài khoản
Năm thành lập: 2008
Quản lý bởi: FSA, CySEC, FCA, FSC, FSCA, CBCS
Website: www.exness-trading.market
Loại hình: ECN
Nạp tối thiểu: 1$
Khối lượng tối thiểu: 0.01
Đòn bẩy tối đa: 1:2000

IC Markets

Dùng phần mềm fake VPN 1.1.1.1 nếu không thể vào link đăng ký

Mở tài khoản
Năm thành lập: 2007
Quản lý bởi:  FSA, ASIC, SCB, CYSEC
Website: www.icmarkets-vnc.com
Loại hình: ECN
Nạp tối thiểu: 200$
Khối lượng tối thiểu: 0.01
Đòn bẩy tối đa: 1:500

FxLink

Dùng phần mềm fake VPN 1.1.1.1 nếu không thể vào link đăng ký

Mở tài khoản
Năm thành lập: 2022
Quản lý bởi: NFA
Website: fxlcorp.com
Loại hình: CFD
Nạp tối thiểu: 100$
Khối lượng tối thiểu: 0.01
Đòn bẩy tối đa: 1:500

Doo Prime

Dùng phần mềm fake VPN 1.1.1.1 nếu không thể vào link đăng ký

Mở tài khoản
Năm thành lập: 2009
Quản lý bởi:FSC, ASIC, CySEC, DFSA
Website: https://www.xm.com
Loại hình: Market Maker
Nạp tối thiểu: 5$
Khối lượng tối thiểu: 0.01
Đòn bẩy tối đa: 1:1000

Trade4you

Dùng phần mềm fake VPN 1.1.1.1 nếu không thể vào link đăng ký

Mở tài khoản
Năm thành lập: 2006
Quản lý bởi: CySEC, FCA, FSCA, SCB
Website: www.trade4you.com
Loại hình: NDD
Nạp tối thiểu: 100$
Khối lượng tối thiểu: 0.01
Đòn bẩy tối đa 1:500

Libertex

Dùng phần mềm fake VPN 1.1.1.1 nếu không thể vào link đăng ký

Mở tài khoản
Năm thành lập: 1997
Quản lý bởi: CySEC, FSC
Website: https://libertex.org/
Loại hình: CFD
Nạp tối thiểu: 10$
Khối lượng tối thiểu: 0.01
Đòn bẩy tối đa: 1:600

FXCE

Dùng phần mềm fake VPN 1.1.1.1 nếu không thể vào link đăng ký

Mở tài khoản
Năm thành lập: 2020
Quản lý bởi: FXCE LLC
Website: fxce.com
Loại hình: ECN
Nạp tối thiểu: 50$
Khối lượng tối thiểu: 0.01
Đòn bẩy tối đa: 1:500

FTMO

Mở tài khoản

Xem đánh giá quỹ FTMO
Hướng dẫn đăng ký quỹ FTMO

Năm thành lập: 2015
Tỷ lệ lợi nhuận: 80-90%
Mức cấp vốn: 10,000-200,000$
Phí tham gia: 155 €
Daily drawdown: 5%
Max Drawdown: 10%

THE5ERS

Mở tài khoản

Xem đánh giá quỹ The5ers
Hướng dẫn đăng ký quỹ The5ers

Năm thành lập: 2016
Tỉ lệ lợi nhuận trader: Lên đến 100%
Mức cấp vốn: 5k $ đến 250k $
Phí tham gia: Từ 39$ đến 85$
Daily Drawdown: 5%
Max Drawdown: 10%

OANDA

Mở tài khoản

Xem đánh giá quỹ Funded Next
Hướng dẫn mở tài khoản

Năm thành lập: 202.
Tỉ lệ lợi nhuận trader: 75%
Mức cấp vốn: 25k $ đến 500k $
Phí tham gia: Từ 249$ đến 2400$
Daily Drawdown: 5%
Max Drawdown: 10%

TFT

Dừng hoạt động tại Việt Nam

Xem đánh giá quỹ TFT
Hướng dẫn mở tài khoản

Năm thành lập: 2021
Tỉ lệ lợi nhuận trader: 80% đến 90%
Mức cấp vốn: 5k $ đến 400k $
Phí tham gia: Từ 65$ đến 2240$
Daily Drawdown: 5%
Max Drawdown: 10%

CTI

Mở tài khoản

Xem đánh giá quỹ CTI
Hướng dẫn mở tài khoản

Năm thành lập: 2018
Tỉ lệ lợi nhuận trader: 50% đến 100%
Mức cấp vốn: 2500$ đến 80k$
Phí tham gia: Từ 39$ đến 4799$
Daily Drawdown: 5%
Max Drawdown: 10%

FTP

Mở tài khoản

Xem đánh giá quỹ TFF
Hướng dẫn mở tài khoản

Năm thành lập: 2021
Tỉ lệ lợi nhuận trader: 80% đến 100%
Mức cấp vốn: 5k$ đến 200k$
Phí tham gia: Từ 199$ đến 4500$
Daily Drawdown: 5%
Max Drawdown: 10%

My Forex Funds

Dừng hoạt động tại Việt Nam

Xem đánh giá quỹ MFF

Năm thành lập: 2018
Tỉ lệ lợi nhuận trader: 75%-85%
Mức cấp vốn: 10k$ đến 100k $
Phí tham gia: Từ 99$ đến 749$
Daily Drawdown: 5%
Max Drawdown: 10 %

Binance

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn Binance
Hướng dẫn đăng ký tài khoản Binance

Năm thành lập: 2017
Website: Binance.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.1%

Kucoin

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn Kucoin
Hướng dẫn đăng ký tài khoản sàn Kucoin

Năm thành lập: 2017
Website: Kucoin.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.1%

Bybit

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn Bybit
Hướng dẫn đăng ký sàn Bybit

Năm thành lập: 2018
Website: bybit.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.1%

Bitget

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn Bitget
Hướng dẫn đăng ký sàn Bitget

Năm thành lập: 2018
Website: Bitget.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.02% + 0.06%

OKX

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn OKex
Hướng dẫn đăng ký tài khoản sàn OKex

Năm thành lập: 2014
Website: Okex.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.06% ~ 0.1%

Lbank

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn Lbank
Hướng dẫn đăng ký tài khoản Lbank

Năm thành lập: 2015
Website: Lbank.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.1%

Ascendex (Bitmart)

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn Ascendex
Hướng dẫn đăng ký tài khoản sàn Ascendex

Năm thành lập: 2018
Website: Excendex.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.1%

Mexc

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn Mexc
Hướng dẫn đăng ký tài khoản sàn Mexc

Năm thành lập: 2018
Website: Mexc.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.1%

Gate

Nhận hoàn phí

Xem đánh giá sàn Gate
Hướng dẫn Nạp/Rút tiền tại sàn IC Markets

Năm thành lập: 2015
Website: Mexc.com
Loại hình: Spot/ Future/ P2P/ Option/ Earn
Phí giao dịch: 0.1%

Yuanta

Công ty Chứng khoán Yuanta

Mở tài khoản
Năm thành lập: Năm 1961 tại Đài Loan
WebsiteXem
Tên đầy đủ: Công ty chứng khoán Yuanta
Phí quản lí tài sản kí quỹ: 0.0024% Giá trị lũy kế số dư tài sản ký quỹ (Tiền + Giá trị chứng khoán tính theo mệnh giá)/tài khoản/tháng)
Max: 1.600.000 vnđ/tháng
Min: 100.000 vnđ/tháng
Phí quản lí vị thế: 2,550đ/hợp đồng/ngày
Phí giao dịch cơ sở: 0.15% ( Giao dịch trực tuyến)
Phí giao dịch phái sinh: Dưới 50 HĐ/3000đ và trên 50 HĐ/2000đ
Phí giao dịch chứng khoán phái sinh phải trả sở giao dịch chứng khoán ( HDTLVN30): 2700 vnđ/HĐ
Lãi suất cho vay giao dịch ký quỹ: 13,5%/năm

 

 

Saigon Futures

Đầu Tư và Giao Dịch Hàng Hóa Phái Sinh
Mở tài khoản
Năm thành lập: 2018
WebsiteXem
Tên đầy đủ: Công ty Cổ phần Saigon Futures
Ký quỹ giao dịchXem chi tiết
Thời gian giao dịch : Thứ 2 – thứ 6
Phí giao dịch 1 chiều : 350000 vnđ/lot
Phần mềm giao dịch: CQG
Nạp tiền: Nộp tiền tại quầy; Qua ngân hàng Techcombank, Vietcombank, MB, em chi tiết
Rút tiền : Yêu cầu rút tiền tại website hoặc qua hotline, xem hi tiết
Ủy thác đầu tư: Có

Gia Cát Lợi

Công ty cổ Phần Gia Cát Lợi – Sàn Hàng Hóa Gia Cát Lợi
Mở tài khoản
Năm thành lập: 2019
WebsiteXem
Tên đầy đủ: Công ty cổ phần giao dịch hàng hóa Gia Cát Lợi
Ký quỹ giao dịchXem chi tiết
Thời gian giao dịch : Thứ 2 – thứ 6
Phí giao dịch 1 chiều : 350000 vnđ/lot
Phần mềm giao dịch: CQG
Nạp tiền: Chuyển khoản ngân hàng: Techcombank, MB Bank; Xem
Rút tiền : Yêu cầu rút về tài khoản ngân hàng qua app/website Gia Cát Lợi; Xem

VMEX

Công ty cổ phần giao dịch hàng hoá VMEX
Mở tài khoản
Năm thành lập: 2019
WebsiteXem
Tên đầy đủ: Công ty cổ phần giao dịch hàng hóa VMEX
Ký quỹ giao dịchXem chi tiết
Thời gian giao dịch : Thứ 2 – thứ 6
Phí giao dịch 1 chiều : 350000 vnđ/lot
Phần mềm giao dịch: CQG
Nạp tiền: Chuyển khoản ngân hàng: Techcombank, Vietcombank: Xem
Rút tiền : Yêu cầu rút về tài khoản ngân hàng qua app/website VMEX: Xem